返回故事列表

Bạn đang làm gì đó? 你做緊乜嘢? 你在做什麼? What are you doing?

作者 Nina Orange

插圖 Wiehan de Jager

譯文 Nana Trang

語言 越南語

級別 1級

將整故事唸出來 本故事尚未有語音版。


Tôi đang hát.

我唱緊歌。

我在唱歌。

I am singing.


Cô ấy đang vẫy tay.

佢揮緊手。

她在揮手。

She is waving.


Tôi đang vỗ tay.

我拍緊手。

我在拍手。

I am clapping.


Cô ấy đang kéo cơ.

佢伸緊手。

她在伸手。

She is stretching.


Anh ta đang kêu tôi.

佢叫緊。

他在叫喊。

He is calling.


Tôi đang trả lời.

我答緊。

我在回答。

I am answering.


Cô ta đang lắng nghe.

佢聽緊。

她在聆聽。

She is listening.


Thế bạn đang làm gì?

你做緊乜嘢?

你在做什麼?

What are you doing?


作者: Nina Orange
插圖: Wiehan de Jager
譯文: Nana Trang
語言: 越南語
級別: 1級
出處: 原文來自非洲故事書What are you doing?
共享創意授權條款
本著作係採用共享創意 署名 3.0 未本地化版本授權條款授權。
選項
返回故事列表 下載 PDF