返回故事列表
Bạn đang làm gì đó?
你做緊乜嘢?
你在做什麼?
What are you doing?
Nina Orange
Wiehan de Jager
Nana Trang
本故事尚未有語音版。
普通 PDF (全頁)
雙語 PDF
小冊子 PDF (適合打印)
Tôi đang hát.
我唱緊歌。
我在唱歌。
I am singing.
Cô ấy đang vẫy tay.
佢揮緊手。
她在揮手。
She is waving.
Tôi đang vỗ tay.
我拍緊手。
我在拍手。
I am clapping.
Cô ấy đang kéo cơ.
佢伸緊手。
她在伸手。
She is stretching.
Anh ta đang kêu tôi.
佢叫緊。
他在叫喊。
He is calling.
Tôi đang trả lời.
我答緊。
我在回答。
I am answering.
Cô ta đang lắng nghe.
佢聽緊。
她在聆聽。
She is listening.
Thế bạn đang làm gì?
你做緊乜嘢?
你在做什麼?
What are you doing?
作者: Nina Orange
插圖: Wiehan de Jager
譯文: Nana Trang